🌟 뱃속을 채우다

1. 음식을 먹다.

1. (TỐNG ĐẦY BỤNG): Ăn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민수는 하루 종일 굶고 있던 뱃속을 채우니 졸음이 몰려오기 시작했다.
    Minsu filled his stomach, which had been starving all day, and he began to feel drowsy.

뱃속을 채우다: fill the inside of one's stomach,腹を満たす。腹こしらえする,remplir l'intérieur de l'estomac,llenar el corazón,يمللأ شيئا بالبطن,гэдсээ дүүргэх,(tống đầy bụng),(ป.ต.)เติมในท้องให้เต็ม ; กิน,mengisi perut,наполнять желудок,填饱肚皮,

2. 자기 욕심만 차리다.

2. (TỐNG ĐẦY BỤNG): Thu vén cho riêng lòng tham của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 민족을 팔아 자기 뱃속을 채우다가 들통이 난 매국노였다.
    He was a traitor who was caught selling people and filling his stomach.
  • Google translate 모두가 힘들어하는 상황에서도 자기 뱃속을 채우는 데만 급급한 사람들이 있다.
    There are those who are bent on filling their stomachs even when everyone is having a hard time.

💕Start 뱃속을채우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)